Characters remaining: 500/500
Translation

khôi phục

Academic
Friendly

Từ "khôi phục" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một cái đó trở lại trạng thái tốt đẹp như ban đầu. thường được sử dụng khi nói về việc phục hồi một điều đó đã bị mất, bị hỏng hoặc đã trải qua một giai đoạn khó khăn.

dụ sử dụng:
  1. Khôi phục lại đất nước sau chiến tranh: Điều này có nghĩalàm cho đất nước trở lại bình yên, phát triển sau những tổn thất do chiến tranh gây ra.
  2. Khôi phục lòng tin quần chúng: Nghĩa là làm cho mọi người tin tưởng trở lại sau khi họ đã mất niềm tin vào một điều đó, có thể một chính sách hay một người lãnh đạo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khôi phục di sản văn hóa: Điều này có nghĩalàm cho di sản văn hóa, như các công trình kiến trúc hay phong tục tập quán, được bảo tồn phát triển trở lại.
  • Khôi phục sức khỏe: Nghĩa là phục hồi lại tình trạng sức khỏe tốt sau khi bị bệnh hoặc chấn thương.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khôi phục: hình thức cơ bản của từ, chỉ hành động phục hồi.
  • Khôi phục lại: Thêm từ "lại" nhấn mạnh hành động trở lại trạng thái trước đó.
  • Khôi phục sức khỏe: Đây một cách sử dụng cụ thể, chỉ việc phục hồi sức khỏe.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phục hồi: Cũng có nghĩa tương tự như "khôi phục", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như phục hồi dữ liệu, phục hồi sức khỏe.
  • Tái thiết: Nghĩa là xây dựng lại, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng lại nhà cửa, thành phố sau thiên tai hay chiến tranh.
Từ liên quan:
  • Khôi phục chức năng: Nghĩa là làm cho một bộ phận nào đó hoạt động trở lại, dụ như khôi phục chức năng của một thiết bị điện tử.
  • Khôi phục niềm tin: một cách diễn đạt cụ thể về việc lấy lại sự tin tưởng của ai đó.
  1. đgt. Làm cho trở lại trạng thái tốt đẹp như ban đầu: khôi phục lại đất nước sau chiến tranh khôi phục lòng tin quần chúng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khôi phục"